Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00162
| Anh Minh | Tình yêu thương và lòng nhân hậu | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
2 |
SĐĐ-00163
| Anh Minh | Tình yêu thương và lòng nhân hậu | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
3 |
SĐĐ-00164
| Anh Minh | Tình yêu thương và lòng nhân hậu | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
4 |
SĐĐ-00048
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
5 |
SĐĐ-00049
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
6 |
SĐĐ-00050
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
7 |
SĐĐ-00051
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
8 |
SĐĐ-00052
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
9 |
SĐĐ-00053
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
10 |
SĐĐ-00054
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
11 |
SĐĐ-00055
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
12 |
SĐĐ-00056
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
13 |
SĐĐ-00057
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
14 |
SĐĐ-00058
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
15 |
SĐĐ-00059
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
16 |
SĐĐ-00060
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
17 |
SĐĐ-00061
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K54 |
18 |
SĐĐ-00064
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
19 |
SĐĐ-00065
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
20 |
SĐĐ-00066
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
21 |
SĐĐ-00067
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
22 |
SĐĐ-00068
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
23 |
SĐĐ-00069
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
24 |
SĐĐ-00070
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
25 |
SĐĐ-00071
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
26 |
SĐĐ-00072
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
27 |
SĐĐ-00073
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
28 |
SĐĐ-00074
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
29 |
SĐĐ-00075
| Bá ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | 3K5H |
30 |
SĐĐ-00105
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
31 |
SĐĐ-00107
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Nxb Lao động | H. | 2004 | 12000 | 3K5H |
32 |
SĐĐ-00138
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh " là đạo đức, là văn minh". | [ Knxb] | Hải Dương | 2010 | 0 | 3K5H |
33 |
SĐĐ-00139
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh " về nâng cao ý thức trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân" | [ Knxb] | Hải Dương | 2009 | 0 | 3K5H |
34 |
SĐĐ-00095
| Cao Hải Yến | Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh | Nxb Văn hóa - Thông tin | H. | 2007 | 25000 | 3K5H |
35 |
SĐĐ-00096
| Cao Hải Yến | Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh | Nxb Văn hóa - Thông tin | H. | 2007 | 25000 | 3K5H |
36 |
SĐĐ-00083
| Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Nxb Thuận Hóa | Hà Tĩnh | 2006 | 18000 | 3K5H |
37 |
SĐĐ-00084
| Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Nxb Thuận Hóa | Hà Tĩnh | 2006 | 18000 | 3K5H |
38 |
SĐĐ-00085
| Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Nxb Thuận Hóa | Hà Tĩnh | 2006 | 18000 | 3K5H |
39 |
SĐĐ-00103
| Di Minh | Nhật ký trong tù | Nxb Dân trí | H. | 2011 | 23000 | 3K5H |
40 |
SĐĐ-00104
| Di Minh | Nhật ký trong tù | Nxb Dân trí | H. | 2011 | 23000 | 3K5H |
41 |
SĐĐ-00115
| Đỗ Hoàng Linh | Chủ tịch Hồ Chí Minh với thủ đô Hà Nội | | Nxb Mỹ Thuật | 2010 | 165000 | 3K5H |
42 |
SĐĐ-00134
| Hà Minh Đức | Hồ Chí Minh và Nhật ký trong tù | nxb Văn học - Nxb Giáo dục | H. | 2008 | 40000 | 3K5H |
43 |
SĐĐ-00101
| Hồng Hà | Thời thanh niên của bác Hồ | Nxb Thông Tấn | H. | 2007 | 19000 | 3K5H |
44 |
SĐĐ-00102
| Hồng Hà | Thời thanh niên của bác Hồ | Nxb Thông Tấn | H. | 2007 | 19000 | 3K5H |
45 |
SĐĐ-00112
| Hồ Phương | Cha và con | Kim Đồng | H. | 2007 | 50000 | 3K5H |
46 |
SĐĐ-00113
| Hồ Phương Lan | Hồ Chí Minh khí phách của lịch sử | Nxb Lao động | H. | 2007 | 225000 | 3K5H |
47 |
SĐĐ-00086
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
48 |
SĐĐ-00087
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
49 |
SĐĐ-00088
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
50 |
SĐĐ-00171
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Nxb Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 43000 | V23 |
51 |
SĐĐ-00172
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Nxb Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 43000 | V23 |
52 |
SĐĐ-00173
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Nxb Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 43000 | V23 |
53 |
SĐĐ-00116
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2009 | 16000 | V23 |
54 |
SĐĐ-00117
| Lưu Thị Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | VĐ13 |
55 |
SĐĐ-00001
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
56 |
SĐĐ-00002
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
57 |
SĐĐ-00003
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
58 |
SĐĐ-00004
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
59 |
SĐĐ-00005
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
60 |
SĐĐ-00006
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
61 |
SĐĐ-00007
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
62 |
SĐĐ-00008
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
63 |
SĐĐ-00009
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
64 |
SĐĐ-00010
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
65 |
SĐĐ-00011
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
66 |
SĐĐ-00091
| Minh Hiền | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
67 |
SĐĐ-00092
| Minh Hiền | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
68 |
SĐĐ-00093
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | 3K5H |
69 |
SĐĐ-00094
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | 3K5H |
70 |
SĐĐ-00114
| Nguyễn Ngọc Truyện | Hồ Chí Minh cứu tinh dân tộc Việt | Nxb Dân trí | H. | 2010 | 120000 | 3K5H |
71 |
SĐĐ-00109
| Nguyễn Văn Trọng | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nxb Chính trị Quốc gia | H. | 2007 | 59000 | 3K5H4 |
72 |
SĐĐ-00081
| Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | 3K5H |
73 |
SĐĐ-00082
| Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | 3K5H |
74 |
SĐĐ-00124
| Nguyễn văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | VĐ13 |
75 |
SĐĐ-00125
| Nguyễn văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | VĐ13 |
76 |
SĐĐ-00126
| Nguyễn văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | VĐ13 |
77 |
SĐĐ-00127
| Nguyễn văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | VĐ13 |
78 |
SĐĐ-00128
| Nguyễn văn Lũy | Truyện đạo đức xưa và nay tập 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | VĐ13 |
79 |
SĐĐ-00129
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | nxb Văn học | H. | 2010 | 40000 | VĐ13 |
80 |
SĐĐ-00130
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | nxb Văn học | H. | 2010 | 40000 | VĐ13 |
81 |
SĐĐ-00131
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | nxb Văn học | H. | 2010 | 40000 | VĐ13 |
82 |
SĐĐ-00132
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | nxb Văn học | H. | 2010 | 40000 | VĐ13 |
83 |
SĐĐ-00133
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | nxb Văn học | H. | 2010 | 40000 | VĐ13 |
84 |
SĐĐ-00135
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | 3K5H |
85 |
SĐĐ-00136
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | nxb Văn học | H. | 2011 | 42000 | 3K5H |
86 |
SĐĐ-00137
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | nxb Văn học | H. | 2011 | 42000 | 3K5H |
87 |
SĐĐ-00020
| Nguyễn Văn Tùng | Vẻ đẹp thơ văn Chủ tịch Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2005 | 17000 | 8V |
88 |
SĐĐ-00021
| Nguyễn Văn Tùng | Vẻ đẹp thơ văn Chủ tịch Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2005 | 17000 | 8V |
89 |
SĐĐ-00062
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
90 |
SĐĐ-00063
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
91 |
SĐĐ-00174
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học | Nxb Văn học | H. | 2014 | 43000 | V23 |
92 |
SĐĐ-00175
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học | Nxb Văn học | H. | 2014 | 43000 | V23 |
93 |
SĐĐ-00176
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học | Nxb Văn học | H. | 2014 | 43000 | V23 |
94 |
SĐĐ-00177
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nxb Văn học | H. | 2014 | 43000 | V23 |
95 |
SĐĐ-00178
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nxb Văn học | H. | 2014 | 43000 | V23 |
96 |
SĐĐ-00179
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nxb Văn học | H. | 2014 | 43000 | V23 |
97 |
SĐĐ-00180
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Nxb Văn học | H. | 2014 | 49000 | V23 |
98 |
SĐĐ-00181
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Nxb Văn học | H. | 2014 | 49000 | V23 |
99 |
SĐĐ-00182
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Nxb Văn học | H. | 2014 | 49000 | V23 |
100 |
SĐĐ-00183
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
101 |
SĐĐ-00184
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
102 |
SĐĐ-00185
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
103 |
SĐĐ-00186
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
104 |
SĐĐ-00187
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
105 |
SĐĐ-00188
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
106 |
SĐĐ-00189
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
107 |
SĐĐ-00165
| Ngô Thu Linh | Trái tim nhân hậu | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
108 |
SĐĐ-00166
| Ngô Thu Linh | Trái tim nhân hậu | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
109 |
SĐĐ-00167
| Ngô Thu Linh | Trái tim nhân hậu | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
110 |
SĐĐ-00168
| Ngô Thu Linh | Bài học của thầy | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
111 |
SĐĐ-00169
| Ngô Thu Linh | Bài học của thầy | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
112 |
SĐĐ-00170
| Ngô Thu Linh | Bài học của thầy | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
113 |
SĐĐ-00198
| Nguyễn Đức Hùng | Hồ Chí Minh lẩy Kiều | Nxb Thanh niên | H | 2010 | 46000 | 3K5H6 |
114 |
SĐĐ-00199
| Nguyễn Hoàng Trang | Trung thu cháu nhớ Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H | 2012 | 29000 | 3K5H6 |
115 |
SĐĐ-00201
| Nguyễn Phương Bảo An | kể chuyện danh nhân Việt nam | Nxb Văn học | H | 2014 | 44000 | VĐ |
116 |
SĐĐ-00156
| Phạm Thị Thu | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 43000 | 3K5H |
117 |
SĐĐ-00157
| Phạm Thị Thu | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 43000 | 3K5H |
118 |
SĐĐ-00158
| Phạm Thị Thùy Ninh | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 44000 | 3K5H |
119 |
SĐĐ-00159
| Phạm Thị Thùy Ninh | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 44000 | 3K5H |
120 |
SĐĐ-00150
| Phạm Thị Thu | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 38000 | 3K5H |
121 |
SĐĐ-00151
| Phạm Thị Thu | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 38000 | 3K5H |
122 |
SĐĐ-00089
| Phạm Minh Hạc | Hồ Chí Minh từ đạo đức truyền thống đến đạo đức cách mạng | Nxb Khoa học xã hội | H. | 2010 | 33000 | 3K5H |
123 |
SĐĐ-00090
| Phạm Minh Hạc | Hồ Chí Minh từ đạo đức truyền thống đến đạo đức cách mạng | Nxb Khoa học xã hội | H. | 2010 | 33000 | 3K5H |
124 |
SĐĐ-00099
| Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục và tổ chức thanh niên | Nxb Thông Tấn | H. | 2008 | 50000 | 3K5H |
125 |
SĐĐ-00100
| Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục và tổ chức thanh niên | Nxb Thông Tấn | H. | 2008 | 50000 | 3K5H |
126 |
SĐĐ-00111
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Nxb Thông Tấn | H. | 2007 | 45000 | 3K5H |
127 |
SĐĐ-00097
| Sơn Tùng | Bác Hồ định đô Thăng Long - Hà Nội | Nxb Thanh niên | H. | 2010 | 41000 | 3K5H |
128 |
SĐĐ-00098
| Sơn Tùng | Bác Hồ định đô Thăng Long - Hà Nội | Nxb Thanh niên | H. | 2010 | 41000 | 3K5H |
129 |
SĐĐ-00200
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Nxb Kim Đồng | H | 2016 | 18000 | 3K5H6 |
130 |
SĐĐ-00197
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Nxb Thông tấn | H | 2007 | 45000 | 3K5H6 |
131 |
SĐĐ-00202
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nxb Kim Đồng | H | 2018 | 60000 | 3K5H6 |
132 |
SĐĐ-00203
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nxb Kim Đồng | H | 2018 | 60000 | 3K5H6 |
133 |
SĐĐ-00204
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Nxb Thông tấn | H | 2007 | 45000 | 3K5H6 |
134 |
SĐĐ-00196
| Thạch Toàn | Kể chuyện Bác Hồ | Nxb Văn học | H | 2015 | 42000 | 3K5H6 |
135 |
SĐĐ-00160
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Nxb Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
136 |
SĐĐ-00161
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Nxb Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
137 |
SĐĐ-00190
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H | 2013 | 39000 | 3K5H6 |
138 |
SĐĐ-00191
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H | 2013 | 39000 | 3K5H6 |
139 |
SĐĐ-00192
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
140 |
SĐĐ-00193
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
141 |
SĐĐ-00194
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H | 2014 | 20000 | 3K5H6 |
142 |
SĐĐ-00195
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H | 2014 | 20000 | 3K5H6 |
143 |
SĐĐ-00106
| Trần Viết Hoàn | Nơi ở và làm việc của chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch - Hà Nội | Nxb Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 20000 | 3K5H |
144 |
SĐĐ-00152
| Trần Thị Ngân | Đức tính giản dị, khiêm tốn của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
145 |
SĐĐ-00153
| Trần Thị Ngân | Đức tính giản dị, khiêm tốn của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
146 |
SĐĐ-00140
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
147 |
SĐĐ-00141
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
148 |
SĐĐ-00142
| Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn | Nxb Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H |
149 |
SĐĐ-00143
| Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn | Nxb Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H |
150 |
SĐĐ-00144
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
151 |
SĐĐ-00145
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
152 |
SĐĐ-00146
| Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 40000 | 3K5H |
153 |
SĐĐ-00147
| Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 40000 | 3K5H |
154 |
SĐĐ-00148
| Trần Thị Ngân | Tình thương của bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H |
155 |
SĐĐ-00149
| Trần Thị Ngân | Tình thương của bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H |
156 |
SĐĐ-00118
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể giáo dục đạo đức tập 1 | Giáo dục | H. | 2008 | 21000 | VĐ13 |
157 |
SĐĐ-00119
| Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1: Tình cảm gia đình | Giáo dục | H. | 2010 | 15000 | VĐ13 |
158 |
SĐĐ-00120
| Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1: Tình cảm gia đình | Giáo dục | H. | 2010 | 15000 | VĐ13 |
159 |
SĐĐ-00121
| Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1: Tình cảm gia đình | Giáo dục | H. | 2010 | 15000 | VĐ13 |
160 |
SĐĐ-00122
| Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1: Tình cảm gia đình | Giáo dục | H. | 2010 | 15000 | VĐ13 |
161 |
SĐĐ-00123
| Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1: Tình cảm gia đình | Giáo dục | H. | 2010 | 15000 | VĐ13 |
162 |
SĐĐ-00076
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | 3K5H |
163 |
SĐĐ-00077
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | 3K5H |
164 |
SĐĐ-00078
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | 3K5H |
165 |
SĐĐ-00079
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Nxb Dân trí | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
166 |
SĐĐ-00080
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Nxb Dân trí | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
167 |
SĐĐ-00022
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
168 |
SĐĐ-00023
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
169 |
SĐĐ-00024
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
170 |
SĐĐ-00025
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
171 |
SĐĐ-00026
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
172 |
SĐĐ-00027
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
173 |
SĐĐ-00028
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
174 |
SĐĐ-00029
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
175 |
SĐĐ-00030
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
176 |
SĐĐ-00031
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
177 |
SĐĐ-00032
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
178 |
SĐĐ-00033
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
179 |
SĐĐ-00034
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
180 |
SĐĐ-00035
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
181 |
SĐĐ-00036
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
182 |
SĐĐ-00037
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
183 |
SĐĐ-00038
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
184 |
SĐĐ-00039
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
185 |
SĐĐ-00040
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
186 |
SĐĐ-00041
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
187 |
SĐĐ-00042
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
188 |
SĐĐ-00043
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
189 |
SĐĐ-00044
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
190 |
SĐĐ-00045
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
191 |
SĐĐ-00046
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
192 |
SĐĐ-00047
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
193 |
SĐĐ-00012
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 13100 | 3K5H |
194 |
SĐĐ-00013
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 13100 | 3K5H |
195 |
SĐĐ-00014
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 19300 | 3K5H |
196 |
SĐĐ-00015
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 19300 | 3K5H |
197 |
SĐĐ-00016
| Trần Vă Chương | Kể chuyện Bác Hồ tập 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 3K5H |
198 |
SĐĐ-00017
| Trần Vă Chương | Kể chuyện Bác Hồ tập 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 3K5H |
199 |
SĐĐ-00018
| Trần Vă Chương | Kể chuyện Bác Hồ tập 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 3K5H |
200 |
SĐĐ-00019
| Trần Vă Chương | Kể chuyện Bác Hồ tập 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 3K5H |
201 |
SĐĐ-00154
| Vũ Thị Kim Thanh | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 36000 | 3K5H |
202 |
SĐĐ-00155
| Vũ Thị Kim Thanh | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nxb Mỹ thuật | H. | 2014 | 36000 | 3K5H |
203 |
SĐĐ-00108
| Vũ Kỳ | Chuyện kể về Bác Hồ | Nxb Giáo dục | H. | 2007 | 18000 | 3K5H |